--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xu hướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xu hướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xu hướng
+ noun
tendency, inclination
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
xu hướng
:
tendency, inclination
+
phòng hộ
:
Rừng phòng hộ
+
bàn ra
:
Dissuade from, talk somebody out of doing somethingVấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữaThe matter has been decided, please don't talk us out of it
+
bành bạnh
:
xem bạnh (láy)
+
nóng hổi
:
Steaming hot, hotBát phở nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soupTin nóng hổiHot news